1. Court (sân): thường ám chỉ bề mặt chơi pickleball, nơi diễn ra trận đấu. Sân pickleball thường có kích thước tương tự như sân cầu lông, nhưng lưới lại giống tennis nhưng có điều chỉnh 1 chút
2. Cross-Court: trong môn Pickleball là hành động đánh bóng từ một bên sân sang bên kia sân theo đường chéo qua lưới. Đây là một chiến thuật phổ biến trong pickleball giúp người chơi ghi điểm hoặc tạo lợi thế cho đồng đội
3. Dead Ball (bóng chết): trong môn Pickleball là thuật ngữ chỉ quả bóng không còn trong trạng thái thi đấu. Khi bóng chết, trò chơi sẽ tạm dừng và người chơi không được phép thực hiện bất kỳ hành động nào với bóng.
4.Live Ball: trong môn Pickleball là thuật ngữ chỉ quả bóng đang trong trạng thái thi đấu. Khi bóng sống, người chơi có thể đánh bóng để ghi điểm hoặc tiếp tục chơi.
5. Double Bounce (bóng chạm đất 2 lần) thuật ngữ trong môn Pickleball này ám chỉ hành động để bóng nảy hai lần trên cùng một phần sân trước khi được đánh trả. Đội nào để điều này xảy ra thì đội đối phương sẽ được tính thêm 1 điểm.
6. Double Hit (chạm bóng 2 lần): trong môn Pickleball đề cập đến tình huống bóng được đánh hai lần liên tiếp bởi cùng một người chơi trong một cú đánh duy nhất. Thông thường điều này sẽ tính là phạm lỗi, tuy nhiên trong một số trường hợp thực hiện double hit trong vô tình và trong một chuyển động tiếp tục thì nó không được tính là phạm lỗi.
7. Carry (đánh nắn): Kỹ thuật này xảy ra khi người chơi đánh bóng sao cho bóng không nảy ra khỏi mặt vợt ngay lập tức, mà thay vào đó, bóng được giữ lại và di chuyển dọc theo mặt vợt. Đây là một hành động không hợp lệ vì nó không tuân theo quy tắc của môn pickleball, yêu cầu bóng phải được đánh ra khỏi mặt vợt một cách nhanh chóng và dứt khoát. “Carry” tạo ra một lợi thế không công bằng và thường bị phạt trong các trận đấu chính thức.
8. Rally: trong môn Pickleball là thuật ngữ chỉ chuỗi các cú đánh bóng liên tiếp được thực hiện bởi hai hoặc nhiều người chơi cho đến khi bóng chết.
9. Shot: Mỗi cú đánh bóng trong chuỗi (rally) được gọi là shot.
10. BOUNCE IT: Mấy anh Tây thường dung từ này khi xét thấy cần phải yêu cầu đồng ộiở trên lưới bỏ bóng, vì họ nhận dịnh bóng sẽ ra ngoài trong tình huốnối phương thực hiện cú đánh trả bóng. Anh em mình thì cứ hô “BỎ!” cho nhanh gọn.
11. Backswing: dùng để chỉ giai đoạn chuẩn bị của cú đánh, khi người chơi đưa vợt ra phía sau trước khi tiến hành cú đánh chính. Đây là bước quan trọng giúp người chơi tạo ra đủ lực và kiểm soát hướng đánh của quả bóng.
12. Backhand: dùng để chỉ một kiểu cú đánh mà người chơi sử dụng mặt vợt trái tay để đánh bóng. Đây là cú đánh được thực hiện khi bóng đến từ phía không thuận tay của người chơi
13. Forehand: là cú đánh bóng được thực hiện bằng tay thuận khi mặt vợt hướng về phía trước cơ thể. Cú đánh này thường được thực hiện từ bên phải lưới (đối với người chơi thuận tay phải) và được sử dụng cho nhiều loại cú đánh khác nhau.
14. Groundstroke: một cú đánh được thực hiện sau khi bóng đã nảy lên khỏi mặt sân. Đây là một trong những kỹ thuật cơ bản và quan trọng nhất trong pickleball
15. Ping Pong Grip hay còn gọi là Eastern Forehand Grip là cách cầm vợt pickleball giống như cách cầm vợt bóng bàn để thực hiện các cú đánh forehand.
16. Momentum (Đà Điệu): là một thuộc tính của một cơ thể đang chuyển động. Trong Pickleball, Momentum thường được tạo ra bởi cú volley. Khi thực hiện cú volley, người chơi sẽ chuyển động về phía trước để đánh bóng. Sau khi tiếp xúc với bóng, Momentum sẽ khiến người chơi tiếp tục di chuyển về phía trước cho đến khi họ lấy lại sự cân bằng hoặc dừng di chuyển. Và đà điệu này chỉ kết thúc khi người chơi lấy lại sự cân bằng và kiểm soát chuyển động của mình hoặc khi họ dừng di chuyển, đặc biệt là khi tiến gần đến khu vực “non-volley zone” (khu vực cấm volley).
17. Non-Volley Zone (hay còn gọi là kitchen): ám chỉ một khu vực đặc biệt trên sân mà người chơi không được phép thực hiện các cú đánh volley. Khu vực này nằm gần lưới và có chiều dài 7 feet (khoảng 2,13 mét) tính từ lưới về phía sau ở mỗi bên sân.
18. Fault (lỗi): Fault trong môn Pickleball là hành động vi phạm luật, quy tắc chơi dẫn đến việc bóng chết và/hoặc kết thúc một rally.
19. Technical Foul: thuật ngữ trong pickleball này ám chỉ một hành vi vi phạm luật chơi hoặc quy tắc ứng xử mà không liên quan trực tiếp đến quá trình chơi bóng. Đây thường là các lỗi phi thể thao hoặc vi phạm quy định ngoài các lỗi thông thường xảy ra trong trận đấu. Tùy thuộc vào quy định của giải đấu cụ thể hoặc quyết định của trọng tài mà hình phạt có thể khác nhau, thông thường thì đội nào vi phạm thì sẽ mất điểm hoặc mất lượt giao bóng.
20. Technical Warning (cảnh báo kỹ thuật): là lời cảnh báo đầu tiên được trọng tài đưa ra cho hành vi hoặc thái độ vi phạm của người chơi. Không có điểm nào được tặng hoặc trừ điểm sau một cảnh báo kỹ thuật. Khi một Technical Warning được gọi, người chơi vi phạm sẽ được cảnh báo và nếu tiếp tục vi phạm, họ có thể bị phạt Technical Foul.
21. Verbal Warning (cảnh báo lời nói): Luật chơi Pickleball không chính thức quy định thuật ngữ “Verbal Warning”. Tuy nhiên, trong thực tế, trọng tài thường sử dụng lời cảnh báo bằng lời nói như một bước đầu tiên để nhắc nhở người chơi về hành vi vi phạm của họ trước khi đưa ra Technical Warning hoặc Technical Foul.
22. Serve (Giao bóng) là hành động bắt đầu một điểm trong pickleball. Người chơi giao bóng đánh bóng từ phía sau đường giao bóng về phía sân của đối thủ, bóng phải đi qua lưới và vào khu vực giao bóng đối diện.
23. Second Serve (Lần giao bóng thứ hai) xảy ra trong các trận đấu đôi khi đội giao bóng lần đầu mất điểm, người chơi thứ hai trong đội có cơ hội giao bóng tiếp. Lượt giao bóng chỉ kết thúc khi cả hai người chơi của một đội đã mất lượt giao bóng của mình.
24. Server (Người giao bóng) là người chơi thực hiện cú giao bóng. Trong trận đấu đôi, đội giao bóng có hai người chơi và mỗi người sẽ lần lượt trở thành server.
25. First Server (Người giao bóng đầu tiên) là người chơi đầu tiên thực hiện giao bóng cho đội trong một lượt giao bóng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trận đấu đôi, vì nó xác định thứ tự giao bóng. Trong một ván đấu, mỗi đội sẽ có một người được chỉ định là người giao bóng đầu tiên.
26. Second Server (Người giao bóng thứ hai) là người chơi thứ hai trong đội giao bóng. Sau khi người giao bóng đầu tiên mất lượt, người giao bóng thứ hai sẽ tiếp tục giao bóng cho đến khi họ mất lượt.
27. Receiver (Người nhận bóng) là người chơi đứng ở phía đối diện sân để nhận cú giao bóng từ server. Người nhận bóng phải đứng trong khu vực giao bóng đối diện.
28. Starting Server (Người giao bóng đầu tiên của trận đấu) Là người được chọn để thực hiện cú giao bóng đầu tiên của trận đấu. Cách chọn người giao bóng bắt đầu có thể khác nhau tùy theo giải đấu hoặc nhóm chơi, thông thường là sử dụng hình thức quay đồng xu hoặc một hình thức ngẫu nhiên nào đó.
29. Service Court (Khu vực giao bóng) Là khu vực phía sau đường baseline, nằm giữa đường sideline kéo dài và đường centerline kéo dài, rộng 7 feet (2.13 mét). Người giao bóng phải đứng hoàn toàn trong khu vực này khi thực hiện cú giao bóng.
30. Serving Area (Vùng giao bóng): Là phần sân đối diện với người giao bóng, nằm chéo sân tính từ đường baseline tới đường non-volley zone (khu vực cấm volley). Bóng sau khi giao bóng phải bay chéo sân và rơi vào phần sân này để được tính là hợp lệ.
31. Distraction (Gây xao nhãng): Trong pickleball, thuật ngữ “Distraction” ám chỉ các hành động hoặc sự kiện gây xao nhãng, gián đoạn hoặc làm mất tập trung cho người chơi hoặc đội đối thủ trong quá trình trận đấu diễn ra.
32. Ejection: trong môn pickleball ám chỉ việc một người chơi bị loại ra khỏi trận đấu. Đây là một hình phạt nghiêm trọng được áp dụng khi người chơi vi phạm các quy tắc hoặc hành vi không đúng mực, chẳng hạn như tranh cãi với trọng tài, cư xử thiếu văn hóa, hoặc có những hành động nguy hiểm đối với người chơi khác. Khi bị ejection, người chơi sẽ không được tiếp tục tham gia vào trận đấu và đội của họ có thể phải chịu một số hình phạt bổ sung tùy theo quy định của giải đấu hoặc hiệp hội tổ chức.
33. Expulsion: Thuật ngữ “Expulsion” trong môn pickleball đề cập đến việc một người chơi bị trục xuất khỏi trận đấu hoặc giải đấu do vi phạm nghiêm trọng các quy tắc hoặc hành vi không thể chấp nhận được. Tương tự như “Ejection”, “Expulsion” là một hình phạt nặng hơn và thường có những hậu quả nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như bị cấm tham gia các trận đấu hoặc giải đấu trong tương lai.
34. Forfeit: ám chỉ việc một đội hoặc một người chơi từ bỏ hoặc đầu hàng trong một trận đấu. Khi một đội hoặc một người chơi từ bỏ, họ thường mất quyền tiếp tục thi đấu và đối thủ được coi là chiến thắng mặc cho lý do của sự từ bỏ đó. “Forfeit” thường được coi là kết thúc trận đấu một cách không mong muốn và có thể được áp dụng với nhiều lý do khác nhau, từ vắng mặt đến vi phạm quy tắc hoặc lý do cá nhân.
35. Replay: Bất kỳ trận đấu nào được bắt đầu lại từ đầu vì bất kỳ lý do gì mà không có việc trao điểm hay thay đổi người giao bóng.
36. ACE: Cú giao bóng ăn điểm trực tiếp. Đối thủ không thể đánh trả bóng.
37. Volley: trong một rally, cú đánh được thực hiện khi bóng vẫn đang trong không và chưa chạm đất. Cú đánh này thường được thực hiện gần lưới và đòi hỏi sự nhanh nhẹn, chính xác và phối hợp cao giữa hai tay.
38. Dink: trong môn Pickleball là cú đánh bóng nhẹ nhàng được thực hiện gần lưới để đưa bóng sang phần sân đối thủ một cách khó đoán và khiến họ khó khăn trong việc trả lại. Có một kiểu chiến thuật đó là đánh bóng đủ nhẹ để bóng rơi vào khu vực kitchen. Điều này tạo ra cơ hội cho lỗi của đối phương hoặc để thiết lập một cú đánh tấn công tốt hơn.
39. Smash: là cú đánh bóng mạnh mẽ được thực hiện từ trên cao xuống để đập bóng xuống phần sân đối thủ với tốc độ cao và lực mạnh. Smash là một cú đánh tấn công hiệu quả giúp người chơi ghi điểm nhanh chóng và gây áp lực cho đối thủ.
40. Approach shot là cú đánh được thực hiện khi người chơi đang di chuyển về phía trước, hướng về lưới. Mục đích của cú đánh này là chuẩn bị cho một cú volley hoặc một cú đánh gần lưới tiếp theo. Đây là một phần quan trọng của chiến thuật chơi, giúp người chơi chuyển từ vị trí phòng thủ sang tấn công.
41. Backspin: dùng để chỉ một kiểu cú đánh mà người chơi tạo ra sự xoáy ngược lên quả bóng. Khi thực hiện cú đánh backspin, người chơi đưa vợt từ trên xuống dưới (hoặc đánh cắt bóng), làm cho quả bóng xoay ngược lại hướng di chuyển của nó. Điều này khiến bóng có quỹ đạo bay thấp và chậm lại khi chạm đất, đồng thời bật ngược lại một cách khó lường.
42. Down the Line (xuống biên): là một thuật ngữ trong môn Pickleball dùng để mô tả hướng đánh bóng song song với lưới về phía bên đối diện sân của đối thủ. Cú đánh này thường được thực hiện từ khu vực non-volley zone (vùng cấm giao bóng) và hướng đến khu vực volley zone (vùng giao bóng) của đối thủ bên kia lưới.
43. DRIVE (cú đánh mạnh) Một cú đánh thuận tay đánh thẳng và thấp được thực hiện với lực mạnh để đưa bóng đi nhanh và xa về phía sân đối thủ. Cú đánh này thường được thực hiện từ baseline (đường biên cuối sân) hoặc non-volley zone (vùng cấm giao bóng) và hướng đến volley zone (vùng giao bóng) của đối thủ.
44. Drop Shot (cú đánh thấp): là một cú đánh được thực hiện với lực vừa phải để đưa bóng nhẹ nhàng và thấp qua lưới. DROP SHOT có thể được sử dụng để đánh trúng thân người của đối thủ, khiến họ khó đỡ bóng và tạo cơ hội ghi điểm cho bạn.
45. Drop Shot Volley: Một kiểu sút vô lê được thực hiện để tận dụng tốc độ của bóng và trả bóng ngắn, gần lưới khi đối thủ đang ở vị trí cuối sân. Cú đánh này đặc biệt hiệu quả khi được thực hiện ở gần đường không bắt bóng.
46. Drop Spin: Cú đánh được cắt có độ xoáy cao khi bóng qua lưới. trong Pickleball đây là một cú đánh kết hợp giữa kỹ thuật drop shot (cú đánh thấp) và spin (xoáy) để tạo ra một cú đánh hiệu quả và khó đoán. Kỹ thuật này cần được tập luyện rất nhiều.
47. Lob: trong Pickleball là một cú đánh bóng cao và dài được thực hiện để đưa bóng qua đầu đối thủ và hạ cánh xuống sân sau của họ. Cú đánh này thường được sử dụng để tạo khoảng cách, kéo dài thời gian kịp quay về vị trí phòng ngự và ép buộc đối thủ đánh bóng từ vị trí khó khăn.